Có 2 kết quả:

宗教团 zōng jiào tuán ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨㄢˊ宗教團 zōng jiào tuán ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) religious order
(2) religious grouping

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) religious order
(2) religious grouping

Bình luận 0